Có 2 kết quả:
提制 tí zhì ㄊㄧˊ ㄓˋ • 提製 tí zhì ㄊㄧˊ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refine
(2) to extract
(2) to extract
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refine
(2) to extract
(2) to extract
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh